Hệ thống showroom
01 CHI NHÁNH ĐỐNG ĐA - HÀ NỘI
83-85 Thái Hà,Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội Xem bản đồ đường đi Tel: 036.625.8142 Thời gian mở cửa: Từ 8h30-19h00 hàng ngày02 CHI NHÁNH QUẬN 10 - Hồ Chí Minh
40 Vĩnh Viễn, Phường 2, Quận 10, TP Hồ Chí Minh Xem bản đồ đường đi Tel: 098.668.0497 Thời gian mở cửa: Từ 8h30-19h00 hàng ngàyBán hàng trực tuyến
HỖ TRỢ TẠI HÀ NỘI/TOÀN QUỐC
01 BÁN HÀNG ONLINE
Zalo 036.625.8142 - Mr.Đình Lâm Zalo 098.427.6457 - Mr.Nghĩa Zalo 098.655.2233 - Mr.Lộc Zalo 0348.635.217 - Mr.Thành Zalo 0865.160.520 - Mr.Bách Zalo 0814.700.384 - Mr.Linh Zalo 098.668.0497 - Mr.Đông02 HỖ TRỢ BẢO HÀNH
Zalo KIỂM TRA TÌNH TRẠNG BẢO HÀNH CHI NHÁNH HN: 032.6694.168 - Mr.Tuấn Zalo KIỂM TRA TÌNH TRẠNG BẢO HÀNH CHI NHÁNH HCM: 087.997.9997 - Mr.Đông03 HỖ TRỢ KĨ THUẬT
Zalo HỖ TRỢ KĨ THUẬT ONLINE: 032.6694.168 - Mr.Tuấn04 ĐƯỜNG DÂY PHẢN ÁNH DỊCH VỤ
Zalo 098.668.0497 - Mr.ĐôngDANH MỤC SẢN PHẨM
8.699.000đ
Bảo hành: 36 Tháng
Mô tả sản phẩm
Socket: LGA1700 ,Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13 Chipset: Z790 Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR5, tối đa 128Gb Chuẩn mainboard: ATXTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | Gigabyte |
Model | Z790 AERO G |
CPU hỗ trợ | Intel |
Chipset | Z790 |
RAM hỗ trợ | Support for DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 memory modules |
4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) | |
Khe cắm mở rộng | CPU: |
1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) | |
* The PCIEX16 slot shares bandwidth with the M2C_CPU connector. The PCIEX16 slot operates at up to x8 mode when a device is installed in the M2C_CPU connector | |
* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. | |
Chipset: | |
2 x PCI Express x16 slots, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1, PCIEX4_2) | |
Ổ cứng hỗ trợ | CPU: |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/2280 PCIe 5.0 x4/x2 SSD support) (M2C_CPU) | |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) | |
Chipset: | |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q_SB) | |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB) | |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB) | |
4 x SATA 6Gb/s connectors | |
Cổng kết nối (Internal) | 1 x 24-pin ATX main power connector |
1 x 8-pin ATX 12V power connector | |
1 x 4-pin ATX 12V power connector | |
1 x CPU fan header | |
1 x water cooling CPU fan header | |
4 x system fan headers | |
2 x system fan/water cooling pump headers | |
2 x addressable LED strip headers | |
2 x RGB LED strip headers | |
5 x M.2 Socket 3 connectors | |
4 x SATA 6Gb/s connectors | |
1 x front panel header | |
1 x front panel audio header | |
1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2x2 support | |
1 x USB 3.2 Gen 1 header | |
2 x USB 2.0/1.1 headers | |
1 x noise detection header | |
2 x Thunderbolt™ add-in card connectors | |
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) | |
1 x serial port header | |
1 x Q-Flash Plus button | |
1 x reset button | |
1 x reset jumper | |
2 x temperature sensor headers | |
1 x Clear CMOS jumper | |
Cổng kết nối (Back Panel) | 2 x USB 2.0/1.1 ports |
2 x SMA antenna connectors (2T2R) | |
4 x USB 3.2 Gen 1 ports | |
1 x DisplayPort In port | |
1 x HDMI 2.0 port | |
2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) | |
1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support | |
1 x USB Type-C® port (DisplayPort), with USB 3.2 Gen 2 support | |
1 x RJ-45 port | |
1 x optical S/PDIF Out connector | |
2 x audio jacks | |
LAN / Wireless | Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 | |
1. WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands | |
2. BLUETOOTH 5.3 | |
3. Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate | |
Kích cỡ | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
GIGABYTE Z790 AERO G DDR5 là dòng bo mạch chủ hỗ trợ tối đa cho người dùng sáng tạo nội dung với hiệu suất đáng tin cậy, kết nối ấn tượng, đồ họa có thể mở rộng và bộ nhớ cực nhanh hỗ trợ giải quyết khối lượng công việc thiết kế nặng nề và sản xuất video có thời lượng lớn.
Bo mạch chủ GIGABYTE Z790 AERO G DDR5 cung cấp tất cả những gì độc đáo và đầy sáng tạo trong một thiết kế đẹp mắt, mang phong cách tương lai với các chi tiết được gia công tỉ mỉ cùng tông màu bạc trắng và đen.
Để bộ máy hoạt động một cách ổn định, Z790 AERO G được thiết kế tản nhiệt tiên tiến và bộ bảo vệ nhiệt M.2 III nhằm đảm bảo độ ổn định của nguồn VRM và hiệu suất SSD 25110 PCIe 5.0 M.2 giữ cho PC của bạn ở nhiệt độ tối ưu, tránh cho bạn những sự cố hệ thống không mong muốn trong quá trình sáng tạo
Hỗ trợ mạng LAN Intel 2.5GbE mang lại trải nghiệm mạng tốc độ cao cho mọi tác vụ cần xử lý. Cùng với công nghệ Wi-Fi 6E mang đến khả năng thực hiện trải nghiệm AR / VR, tải xuống các tệp lớn với tốc độ nhanh hơn mà không bị giật lag tránh ảnh hưởng đến sự sáng tạo trong công việc.
Không dừng lại ở đó, trang bị USB 3.2 Gen 2x2 cho phép bạn tận hưởng sự linh hoạt của kết nối, truy cập nhanh gấp 4 lần khi kết nối với bàn phím, chuột máy tính, USB,...
Ngoài việc hỗ trợ tối đa cho các dòng RAM DDR5, GIGABYTE Z790 AERO G DDR5 còn được trang bị khe cắm PCIe 5.0 M.2 cung cấp tốc độ và băng thông cực nhanh giải quyết được mọi tác vụ trong công việc.
Một trong số ít những dòng mainboard với sức mạnh siêu khủng từ chipset Z790 hỗ trợ kết nối với cổng GIGABYTE VisionLINK. Người dùng có thể truyền dữ liệu, video và sạc điện qua một cáp USB Type-C duy nhất, giúp đơn giản hoá mọi kết nối.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
MAINBOARD GIGABYTE Z790 AERO G
8699000